Phiên âm : rù lái.
Hán Việt : nhập lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 出去, .
進來。晉.干寶《搜神記》卷一三:「至後漢明帝時, 西域道人入來洛陽。」《京本通俗小說.碾玉觀音》:「見兩著皂衫的, 一似虞候府幹打扮, 入來鋪裡坐地。」