Phiên âm : zhēng hòu.
Hán Việt : trưng hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 前兆, 徵兆, 預兆, 先兆, .
Trái nghĩa : , .
事物發生前所顯現的跡象或徵兆。例發燒是許多疾病的徵候, 千萬不可輕忽。事物發生前所顯示的各種跡象、徵兆。如:「咳嗽、發燒往往是感冒的徵候。」也作「徵兆」。
triệu chứng; dấu hiệu。發生某種情況的跡象。病人已有好轉的徵候。người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt.