Phiên âm : zhēng zhào.
Hán Việt : trưng triệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 前兆, 徵候, 預兆, 先兆, .
Trái nghĩa : , .
事情發生前所顯現的跡象。例傳說螞蟻搬家, 是大雨或洪水來臨的徵兆。事情發生前所顯現的跡象。《漢書.卷七五.李尋傳》:「舉錯誖逆, 咎敗將至, 徵兆為之先見。」《黃帝內經素問.卷一九.天元紀大論》:「水火者, 陰陽之徵兆也。」也作「徵候」。
dấu hiệu; triệu chứng; điềm báo。徵候;先兆。不祥的徵兆điềm không may