Phiên âm : wù lì.
Hán Việt : ngột lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đứng thẳng, đứng trơ trọi. ◎Như: uyển nhiên ngột lập 宛然兀立 đứng sững sững.