VN520


              

兀良

Phiên âm : wù liáng.

Hán Việt : ngột lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語助詞, 無意義, 多用於指點或轉換語氣。元.金仁傑《追韓信》第二折:「腳踏著跳板, 手執定竹竿, 不住的把船攀, 兀良!我則見沙鷗驚起蘆花岸。」元.馬致遠《黃粱夢》第三折:「遙望見一點青山, 兀良, 卻又早不見了。」也作「兀剌」。


Xem tất cả...