VN520


              

兀兀

Phiên âm : wù wù.

Hán Việt : ngột ngột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.高聳矗立的樣子。唐.楊乘〈南徐春日懷古〉詩:「興亡山兀兀, 今古水渾渾。」明.朱權《荊釵記》第一九齣:「巍巍駕海紫金梁, 兀兀擎天碧玉柱。」2.依然。金.元好問〈雁門道中書所見〉詩:「金城留旬浹, 兀兀醉歌舞。」3.勞苦不息的樣子。唐.韓愈〈進學解〉:「焚膏油以繼晷, 恆兀兀以窮年。」


Xem tất cả...