Phiên âm : wù zhě.
Hán Việt : ngột giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瘸腿的人。《莊子.德充符》:「魯有兀者王駘, 從之遊者, 與仲尼相若。」