Phiên âm : wù zì.
Hán Việt : ngột tự.
Thuần Việt : hãy còn; vẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hãy còn; vẫn (thường thấy trong Bạch thoại thời kì đầu)仍然;还是(多见于早期白话)