Phiên âm : wù jiù.
Hán Việt : ngột thứu.
Thuần Việt : con ó .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con ó (trọc đầu)鸟,身体很大,头部较小,嘴端有钩,头和颈的羽毛稀少或全秃,翼长,视觉特别敏锐生活在高原山麓地区,主要吃死尸