VN520


              

养分

Phiên âm : yǎng fèn.

Hán Việt : dưỡng phân.

Thuần Việt : chất dinh dưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất dinh dưỡng
物质中所含的能供给有机体营养的成分


Xem tất cả...