Phiên âm : yǎng zhí.
Hán Việt : dưỡng thực.
Thuần Việt : nuôi trồng; nuôi dưỡng và sinh sản .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuôi trồng; nuôi dưỡng và sinh sản (động thực vật thuỷ sản)培育和繁殖(水产动植物)yǎngzhíyènghề nuôi trồng thuỷ sản养殖海带yǎngzhí hǎidàinuôi trồng tảo biển