Phiên âm : jù tǐ.
Hán Việt : cụ thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đại thể hoàn bị, hoàn toàn. ◎Như: cụ thể nhi vi 具體而微 có đầy đủ các bộ phận của toàn thể nhưng hình trạng hoặc quy mô nhỏ.♦Không trừu tượng, không khái quát.♦Thật tế tồn tại, có thật.♦Nhất định, đặc định.