Phiên âm : bèi zhàn.
Hán Việt : bị chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
準備應戰。包括政治、軍事、經濟等各方面的準備。例面對敵人隨時可能來犯, 國人應提高警覺, 進入備戰狀態。準備作戰。包括政治、軍事、經濟等各方面的準備。如:「全民備戰」。