VN520


              

備用

Phiên âm : bèi yòng.

Hán Việt : bị dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

準備著以供隨時取用。例這份資料寄出前先拷貝一份, 留在公司備用。
準備著以供隨時使用。如:「氣象報導近日有颱風, 得買些電池和乾糧備用。」


Xem tất cả...