Phiên âm : bèi yòng.
Hán Việt : bị dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
準備著以供隨時取用。例這份資料寄出前先拷貝一份, 留在公司備用。準備著以供隨時使用。如:「氣象報導近日有颱風, 得買些電池和乾糧備用。」