Phiên âm : bèi xī.
Hán Việt : bị tất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
完全知道。多為書信上用語。《三國志.卷一九.魏書.任城陳蕭王傳.陳思王植》:「王援古喻義, 備悉矣, 何言精誠不足以感通哉?」