Phiên âm : jiǎ bàn.
Hán Việt : giả phẫn.
Thuần Việt : đóng giả; hoá trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng giả; hoá trang为了使人错认而装扮成跟本人不同的另一种人或另一个人;化装