Phiên âm : yìn chuáng.
Hán Việt : ấn sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刻印的工具。將木頭或其他金屬材料的上方鑿成凹形洞, 內配置厚薄不一的木片, 鐫刻時可將印章夾住, 不使晃動。