Phiên âm : yìn shuā tǐ.
Hán Việt : ấn xoát thể.
Thuần Việt : thể chữ in; kiểu chữ in.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể chữ in; kiểu chữ in文字或拼音字母的印刷形式(区别于'手写体')参看〖手写体〗