Phiên âm : huà bǐng.
Hán Việt : thoại bính .
Thuần Việt : đầu đề câu chuyện.
Đồng nghĩa : 口實, .
Trái nghĩa : , .
đầu đề câu chuyện. 被人拿來做談笑資料的言論或行為.