Phiên âm : jí wù.
Hán Việt : cập vật.
Thuần Việt : cập vật; ngoại động từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cập vật; ngoại động từ(指动词类型)表示由动作者或主语带给宾语动作的