Phiên âm : xiū míng.
Hán Việt : hưu minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清明美好。《文選.謝靈運.永初三年七月十六日之郡初發都詩》:「生幸休明世, 親蒙英達顧。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.檄移》:「凡檄之大體, 或述此休明, 或敘彼苛虐。」