Phiên âm : xiū xiē.
Hán Việt : hưu hiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
休止、歇息。唐.韓愈〈送文暢師北遊〉詩:「長安多門戶, 弔慶少休歇。」《秦併六國平話.卷上》:「怎知世變推遷, 春秋五伯之後, 又有戰國七雄, 天下龍爭虎戰, 干戈塗炭, 未肯休歇。」