Phiên âm : xiū liè.
Hán Việt : hưu liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彪炳的功業。《漢書.卷九.元帝紀》:「朕承先帝之休烈, 夙夜栗栗, 懼不克任。」《文選.司馬相如.難蜀父老》:「故休烈顯乎無窮, 聲稱浹乎于茲。」