Phiên âm : xiū zhàn .
Hán Việt : hưu chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 停戰, .
Trái nghĩa : 開戰, 交戰, .
♦Ngưng chiến, đình chiến. ◎Như: song phương tạm thì tuyên bố hưu chiến 雙方暫時宣布休戰.