Phiên âm : jiāo biàn.
Hán Việt : giao biến.
Thuần Việt : giao biến; xen nhau; xen kẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao biến; xen nhau; xen kẽ波形从零到极大值,再回到零值(或正或负)的变化,等于半个周期