Phiên âm : jiāo zhàn guó.
Hán Việt : giao chiến quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 中立國, .
參與戰爭或向對方正式宣戰的國家。相對於中立國而言。
nước giao chiến; nước đánh nhau。實際上已交戰或彼此宣佈處於戰爭狀態的國家。