Phiên âm : hǎo jiǔ.
Hán Việt : hảo cửu.
Thuần Việt : lâu; lâu lắm; rất lâu.
Đồng nghĩa : 許久, 很久, 長久, .
Trái nghĩa : 不久, .
lâu; lâu lắm; rất lâu很久;许久wǒ zhàn zài zhèér děng tā hǎojǐu le.tôi đợi nó ở đây đã lâu.好久没收到她的来信了.hǎojiǔ mòshōu dào tā de láixìnle.lâu lắm rồi không nhận được thơ của cô ấy.