VN520


              

佩带

Phiên âm : pèi dài.

Hán Việt : bội đái.

Thuần Việt : đeo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đeo
(把徽章、符号、手枪等)挂在胸前、臂上、肩上或腰间
学生出入校门必须佩带校徽.
xuéshēng chūrù xiàomén bìxū pèidài xiàohūi.


Xem tất cả...