Phiên âm : pèi dài.
Hán Việt : bội đái.
Thuần Việt : đeo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đeo(把徽章、符号、手枪等)挂在胸前、臂上、肩上或腰间学生出入校门必须佩带校徽.xuéshēng chūrù xiàomén bìxū pèidài xiàohūi.