VN520


              

良朋益友

Phiên âm : liáng péng yì yǒu.

Hán Việt : lương bằng ích hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 佞徒損友, .

有助於增長知識與品德的朋友。如:「班代表為人真誠、熱心, 總能適時幫我解困, 真是我的良朋益友。」唐.皎然〈七言樂意聯句〉詩:「良朋益友自遠來, 萬里鄉書對酒開。」《鏡花緣》第七三回:「在我們閨中, 真可算得良朋益友, 就是獨自一人, 只要有了他, 也可消遣的。」


Xem tất cả...