VN520


              

俗界

Phiên âm : sú jiè.

Hán Việt : tục giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 法界, .

俗世。如:「修道者的氣質迥異於俗界之人。」


Xem tất cả...