Phiên âm : sú niàn.
Hán Việt : tục niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 雅意, .
世俗的觀念。唐.白居易〈玩松竹〉詩二首之一:「幽懷一以合, 俗念隨緣息。」