Phiên âm : xiàn duàn.
Hán Việt : tuyến đoạn.
Thuần Việt : đoạn thẳng; tuyến phân đoạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn thẳng; tuyến phân đoạn (hình học). 直線上任何兩點間的有限部分.