Phiên âm : wǎng lù guǎng bò pín dào.
Hán Việt : võng lộ quảng bá tần đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用電腦網路傳送廣播節目的網路站臺。