Phiên âm : liáng cǎo.
Hán Việt : lương thảo.
Thuần Việt : lương thảo; lượng thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương thảo; lượng thực军用的粮食和草料bīngmǎwèidòng,liángcǎoxiānxíng.binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.