Phiên âm : chóu mǎ.
Hán Việt : trù mã .
Thuần Việt : thẻ đánh bạc; je-ton tính điểm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thẻ đánh bạc; je-ton tính điểm (thay tiền để tính trong đánh bài); đồng xu (cho vào máy trò chơi tự động hoặc điện thoại). (籌碼兒)計數和進行計算的用具, 舊時常用于賭博.