VN520


              

笔石

Phiên âm : bǐ shí.

Hán Việt : bút thạch.

Thuần Việt : con bút đá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con bút đá (graptolite) 古代很小的一种动物,生活在海洋中,构成羽毛状或锯齿状的群体,有壳质外壳
奥陶纪和志留纪是笔石最繁盛的时期,页岩中常有它的化石


Xem tất cả...