Phiên âm : bǐ shí.
Hán Việt : bút thạch.
Thuần Việt : con bút đá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con bút đá (graptolite) 古代很小的一种动物,生活在海洋中,构成羽毛状或锯齿状的群体,有壳质外壳奥陶纪和志留纪是笔石最繁盛的时期,页岩中常有它的化石