Phiên âm : tóng zǐ shì.
Hán Việt : đồng tử thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
科舉時代童生的進學考試。清.蔣士銓〈鳴機夜課圖記〉:「以應童子試, 歸鉛山, 母略無離別可憐之色。」