VN520


              

窺涉

Phiên âm : kuī shè.

Hán Việt : khuy thiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

關涉。南朝梁.沈約〈神不滅論〉:「人品以上, 愚賢殊性, 不相窺涉, 不相曉解。」