Phiên âm : kuī shè.
Hán Việt : khuy thiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
關涉。南朝梁.沈約〈神不滅論〉:「人品以上, 愚賢殊性, 不相窺涉, 不相曉解。」