Phiên âm : kuī tàn.
Hán Việt : khuy tham.
Thuần Việt : rình; nhìn trộm; lục lọi; bí mật dò xét; dòm dỏ.
Đồng nghĩa : 偵察, .
Trái nghĩa : , .
rình; nhìn trộm; lục lọi; bí mật dò xét; dòm dỏ. 暗中察看.