Phiên âm : zǔ shù.
Hán Việt : tổ thuật .
Thuần Việt : lời dạy của tổ tiên; noi gương tổ tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời dạy của tổ tiên; noi gương tổ tiên. 尊崇和效法前人的學說或行為.