Phiên âm : guǎn dào xì tǒng.
Hán Việt : quản đạo hệ thống.
Thuần Việt : hệ thống ống dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ thống ống dẫn连接动物(如珊瑚和海绵)各个体腔的通道系统