Phiên âm : guǎn jiā niáng zi.
Hán Việt : quản gia nương tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
統理家中雜事的婦人, 地位較一般奴婢高且尊。《紅樓夢》第五五回:「那都是辦大事的管家娘子們, 你們支使他要飯要茶的, 連個高低都不知道。」