Phiên âm : jiān dū chéng xù.
Hán Việt : giam đốc trình tự.
Thuần Việt : Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát