Phiên âm : yì kè.
Hán Việt : dị khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飄泊異鄉的旅客。唐.王維〈九月九日憶山東兄弟〉詩:「獨在異鄉為異客, 每逢佳節倍思親。」