VN520


              

矢石之難

Phiên âm : shǐ shí zhī nàn.

Hán Việt : thỉ thạch chi nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遭受矢石的襲擊。指親臨戰場, 參與作戰。《史記.卷三九.晉世家》:「輔我以行, 卒以成立, 此受次賞。矢石之難, 汗馬之勞, 此復受次賞。」《漢書.卷三九.蕭何傳》:「上暴露於外, 而君守於內, 非被矢石之難, 而益君封置衛者, 以今者淮陰新反於中, 有疑君心。」