Phiên âm : kuáng táo jù làng.
Hán Việt : cuồng đào cự lãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.洶湧猛烈的波濤。也作「狂濤駭浪」。2.比喻強烈的衝擊。如:「近些年歷經幾次金融海嘯的狂濤巨浪, 我國都能平安渡過。」也作「狂濤駭浪」。