Phiên âm : fàn bì.
Hán Việt : phạm tất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侵犯帝王出行時, 道路所實施的管制。《漢書.卷五○.張釋之傳》:「此人犯蹕, 當罰金。」