Phiên âm : kào shī.
Hán Việt : khao sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用酒食、財物等慰勞賞賜軍隊。《左傳.僖公三十三年》:「鄭商人弦高, 將市於周, 遇之, 以乘韋先, 牛十二, 犒師。」