Phiên âm : ài bù shì shǒu.
Hán Việt : ái bất thích thủ.
Thuần Việt : quyến luyến không rời; không dứt được; không rời r.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyến luyến không rời; không dứt được; không rời ra được; yêu không muốn rời tay喜爱得舍不得放下