VN520


              

爱美的

Phiên âm : ài měi de.

Hán Việt : ái mĩ đích.

Thuần Việt : nghiệp dư; dân nghiệp dư; dân chơi tài tử; không c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiệp dư; dân nghiệp dư; dân chơi tài tử; không chuyên; người vụng về; người không có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó
指业余爱好者(法:amateur)


Xem tất cả...